Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
45 |
15% |
Các trận chưa diễn ra |
255 |
85% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
35.56% |
Trận hòa |
8 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
46.67% |
Tổng số bàn thắng |
154 |
Trung bình 3.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
80 |
Trung bình 1.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
74 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Setagaya Sfida |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Setagaya Sfida |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Cerezo Osaka Sakai |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Fc Takatsuki, Nữ Angeviolet Hiroshima |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Yunogo Belle, Nữ Kibi International University, Nữ As Harima Albion, Nữ Angeviolet Hiroshima |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Fc Takatsuki |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ As Elfen Sayama |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Yunogo Belle |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Kanagawa University |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Kibi International University, Nữ Fc Takatsuki |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Nippon Sport Science University |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Fc Takatsuki |
16 bàn |