Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
38 |
12.67% |
Các trận chưa diễn ra |
262 |
87.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
44.74% |
Trận hòa |
10 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
28.95% |
Tổng số bàn thắng |
78 |
Trung bình 2.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
46 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
32 |
Trung bình 0.84 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Iga Kunoichi |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Iga Kunoichi |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Iga Kunoichi |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Ehime Fc, Nữ Shizuoka Sangyo University, Nữ B Kyoto |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Shizuoka Sangyo University |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Ehime Fc, Nữ B Kyoto |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Iga Kunoichi |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Iga Kunoichi |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Shizuoka Sangyo University |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Yunogo Belle |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ B Kyoto |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Yunogo Belle, Nữ Setagaya Sfida |
11 bàn |