Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 20/04/2024 00:58
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
39 |
13% |
Các trận chưa diễn ra |
261 |
87% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
43.59% |
Trận hòa |
8 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
35.9% |
Tổng số bàn thắng |
111 |
Trung bình 2.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
57 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
54 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Cerezo Osaka Sakai |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Cerezo Osaka Sakai |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ As Harima Albion |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ B Kyoto |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ B Kyoto |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Shizuoka Sangyo University, Nữ B Kyoto |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ As Harima Albion |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ As Harima Albion |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ As Elfen Sayama |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Shizuoka Sangyo University |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ B Kyoto |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Shizuoka Sangyo University |
15 bàn |