Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
5 |
1.67% |
Các trận chưa diễn ra |
295 |
98.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
140% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
60% |
Tổng số bàn thắng |
30 |
Trung bình 6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
KTP Kotka |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KTP Kotka |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Jaro |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
TPS Turku, Mp Mikkeli, Salon Palloilijat Salpa, Kapa Helsinki |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
TPS Turku, Jaro, JIPPO, Japs, Mp Mikkeli, Salon Palloilijat Salpa, Kapa Helsinki |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
TPS Turku, PK-35, KTP Kotka, Mp Mikkeli, Salon Palloilijat Salpa, Kapa Helsinki, Sjk Akatemia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Jaro, JIPPO, PK-35, KTP Kotka |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Jaro, JIPPO, PK-35, KTP Kotka, Japs, Mp Mikkeli, Kapa Helsinki |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
TPS Turku, Jaro, JIPPO, PK-35, KTP Kotka, Salon Palloilijat Salpa, Sjk Akatemia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mp Mikkeli |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
TPS Turku |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mp Mikkeli |
8 bàn |