Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Chindia Targoviste | 38 | 27 | 7 | 4 | 79 | 33 | 88 |
2 | Clinceni | 38 | 28 | 3 | 7 | 77 | 24 | 87 |
3 | Universitaea Cluj | 38 | 25 | 7 | 6 | 85 | 26 | 82 |
4 | Petrolul Ploiesti | 38 | 24 | 5 | 9 | 77 | 38 | 77 |
5 | Sportul Snagov | 38 | 21 | 7 | 10 | 56 | 37 | 70 |
6 | Scm Argesul Pitesti | 38 | 20 | 8 | 10 | 54 | 33 | 68 |
7 | CS Mioveni | 38 | 17 | 8 | 13 | 63 | 44 | 59 |
8 | Luceafarul Oradea | 38 | 14 | 10 | 14 | 57 | 59 | 52 |
9 | Metaloglobus | 38 | 14 | 7 | 17 | 43 | 56 | 49 |
10 | Politehnica Timisoara | 38 | 13 | 9 | 16 | 39 | 38 | 48 |
11 | Farul Constanta | 38 | 14 | 6 | 18 | 49 | 60 | 48 |
12 | Juventus Bucharest | 38 | 11 | 14 | 13 | 54 | 55 | 47 |
13 | UTA Arad | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 64 | 47 |
14 | Ripensia Timisoara | 38 | 12 | 11 | 15 | 44 | 54 | 47 |
15 | Pandurii | 38 | 12 | 8 | 18 | 57 | 65 | 44 |
16 | Acs Energeticianul | 38 | 9 | 12 | 17 | 46 | 55 | 39 |
17 | Cs Aerostar Bacau | 38 | 11 | 5 | 22 | 60 | 68 | 38 |
18 | ACS Poli Timisoara | 38 | 7 | 8 | 23 | 31 | 67 | 29 |
19 | Balotesti | 38 | 6 | 6 | 26 | 31 | 88 | 24 |
20 | Dacia Unirea Braila | 38 | 4 | 7 | 27 | 30 | 123 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 380 | 124.18% |
Các trận chưa diễn ra | -74 | -24.18% |
Chiến thắng trên sân nhà | 192 | 50.53% |
Trận hòa | 78 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 110 | 28.95% |
Tổng số bàn thắng | 1087 | Trung bình 2.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 650 | Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 437 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Universitaea Cluj | 85 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Chindia Targoviste | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Universitaea Cluj | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dacia Unirea Braila | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dacia Unirea Braila, Balotesti | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | ACS Poli Timisoara | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Clinceni | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Clinceni | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Universitaea Cluj, Chindia Targoviste | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dacia Unirea Braila | 123 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dacia Unirea Braila | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dacia Unirea Braila | 80 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp