Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Budejovice | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 14 | 35 |
2 | Vysocina Jihlava | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 12 | 33 |
3 | Hradec Kralove | 16 | 9 | 3 | 4 | 21 | 10 | 30 |
4 | Sk Slovan Varnsdorf | 16 | 8 | 5 | 3 | 15 | 9 | 29 |
5 | Pardubice | 16 | 7 | 5 | 4 | 28 | 19 | 26 |
6 | Brno | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 20 | 23 |
7 | Usti nad Labem | 15 | 7 | 1 | 7 | 21 | 22 | 22 |
8 | Fk Graffin Vlasim | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 22 | 21 |
9 | Fk Banik Sokolov | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 20 | 21 |
10 | Vitkovice | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 28 | 21 |
11 | Fotbal Trinec | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 19 | 20 |
12 | Prostejov | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 20 | 18 |
13 | SC Znojmo | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 23 | 16 |
14 | Chrudim | 16 | 4 | 2 | 10 | 20 | 28 | 14 |
15 | Fk Mas Taborsko | 16 | 3 | 4 | 9 | 19 | 27 | 13 |
16 | Viktoria Zizkov | 16 | 2 | 4 | 10 | 16 | 35 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 127 | 42.33% |
Các trận chưa diễn ra | 173 | 57.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 66 | 51.97% |
Trận hòa | 29 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 32 | 25.2% |
Tổng số bàn thắng | 328 | Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 202 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 126 | Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Budejovice | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Budejovice | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | SC Znojmo, Pardubice | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Prostejov | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | SC Znojmo, Sk Slovan Varnsdorf, Prostejov | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Viktoria Zizkov | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sk Slovan Varnsdorf | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sk Slovan Varnsdorf | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hradec Kralove, Sk Slovan Varnsdorf | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Viktoria Zizkov | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Viktoria Zizkov | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Viktoria Zizkov, Vitkovice | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | live scores serie a sopcast