Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Proleter Novi Sad | 30 | 20 | 5 | 5 | 63 | 25 | 65 |
2 | Dinamo Vranje | 30 | 20 | 3 | 7 | 47 | 24 | 63 |
3 | FK Metalac Gornji Milanovac | 30 | 17 | 6 | 7 | 43 | 21 | 57 |
4 | Backa Topola | 30 | 15 | 9 | 6 | 49 | 22 | 54 |
5 | Indjija | 30 | 12 | 9 | 9 | 30 | 25 | 45 |
6 | Fk Sindelic Nis | 30 | 13 | 6 | 11 | 31 | 32 | 45 |
7 | FK Bezanija | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 32 | 44 |
8 | Fk Teleoptik Zemun | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 32 | 40 |
9 | Novi Pazar | 30 | 9 | 13 | 8 | 28 | 33 | 40 |
10 | Buducnost Dobanovci | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 33 | 38 |
11 | Radnicki 1923 Kragujevac | 30 | 10 | 6 | 14 | 32 | 39 | 36 |
12 | Sloboda Uzice Sevojno | 30 | 9 | 7 | 14 | 23 | 35 | 34 |
13 | Radnicki Pirot | 30 | 8 | 7 | 15 | 28 | 39 | 31 |
14 | Temnic 1924 | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 47 | 26 |
15 | Csk Pivara Celarevo | 30 | 4 | 10 | 16 | 30 | 53 | 22 |
16 | Jagodina | 30 | 3 | 7 | 20 | 16 | 59 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 80% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 120 | 50% |
Trận hòa | 64 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 56 | 23.33% |
Tổng số bàn thắng | 551 | Trung bình 2.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 338 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 213 | Trung bình 0.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Proleter Novi Sad | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Proleter Novi Sad | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Vranje | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Jagodina | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Jagodina | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sloboda Uzice Sevojno, Temnic 1924 | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FK Metalac Gornji Milanovac | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Backa Topola | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FK Metalac Gornji Milanovac | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Jagodina | 59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Csk Pivara Celarevo | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Jagodina | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp