Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | NK Aluminij | 27 | 13 | 9 | 5 | 54 | 22 | 48 |
2 | NK Interblock | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 25 | 47 |
3 | Dravinja Kostroj | 27 | 11 | 10 | 6 | 31 | 23 | 43 |
4 | NK Mura 05 | 27 | 12 | 5 | 10 | 42 | 37 | 41 |
5 | NK Ptuj Drava | 27 | 11 | 6 | 10 | 38 | 41 | 39 |
6 | Nk Roltek Dob | 27 | 11 | 5 | 11 | 43 | 44 | 38 |
7 | Bela Krajina | 27 | 9 | 10 | 8 | 38 | 39 | 37 |
8 | Krsko Posavlje | 27 | 8 | 7 | 12 | 24 | 35 | 31 |
9 | Tinex Sencur | 27 | 4 | 10 | 13 | 37 | 52 | 22 |
10 | Nk Smartno | 27 | 6 | 4 | 17 | 31 | 58 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 165 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 55 | 40.74% |
Trận hòa | 37 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 31.85% |
Tổng số bàn thắng | 376 | Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 208 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 168 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NK Aluminij | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NK Aluminij | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Nk Roltek Dob | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Krsko Posavlje | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Krsko Posavlje | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nk Smartno | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | NK Aluminij | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dravinja Kostroj | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | NK Aluminij | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nk Smartno | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nk Smartno | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nk Smartno | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp