Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Nk Radomlje | 27 | 16 | 6 | 5 | 49 | 24 | 54 |
2 | NK Aluminij | 27 | 14 | 8 | 5 | 61 | 29 | 50 |
3 | NK Ptuj Drava | 27 | 13 | 7 | 7 | 43 | 42 | 46 |
4 | Triglav Gorenjska | 27 | 12 | 8 | 7 | 43 | 25 | 44 |
5 | Nk Roltek Dob | 27 | 9 | 5 | 13 | 42 | 44 | 32 |
6 | Nk Verzej | 27 | 8 | 8 | 11 | 41 | 54 | 32 |
7 | Ankaran Hrvatini Mas Tech | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 45 | 31 |
8 | Zarica Kranj | 27 | 8 | 7 | 12 | 27 | 46 | 31 |
9 | Tolmin | 27 | 7 | 7 | 13 | 36 | 41 | 28 |
10 | Tinex Sencur | 27 | 5 | 7 | 15 | 38 | 63 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 165 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 54 | 40% |
Trận hòa | 35 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 46 | 34.07% |
Tổng số bàn thắng | 413 | Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 221 | Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 192 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NK Aluminij | 61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NK Aluminij | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NK Aluminij | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zarica Kranj | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Zarica Kranj | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Tolmin, Zarica Kranj | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nk Radomlje | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Triglav Gorenjska | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nk Radomlje | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tinex Sencur | 63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nk Verzej | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tinex Sencur | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp