Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
07/06/2018 01:30 | upgrade playoffs | Numancia | 1 - 1 | 1 - 1 | Zaragoza | |
08/06/2018 01:30 | upgrade playoffs | Valladolid | 3 - 1 | 3 - 0 | Sporting de Gijon | |
09/06/2018 22:59 | upgrade playoffs | Zaragoza | 1 - 2 | 0 - 0 | Numancia | |
11/06/2018 01:30 | upgrade playoffs | Sporting de Gijon | 1 - 2 | 0 - 2 | Valladolid | |
14/06/2018 01:30 | upgrade playoffs | Numancia | 0 - 3 | 0 - 1 | Valladolid | |
17/06/2018 01:30 | upgrade playoffs | Valladolid | 1 - 1 | 0 - 0 | Numancia | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Rayo Vallecano | 43 | 21 | 14 | 8 | 68 | 49 | 77 |
2 | Valladolid | 46 | 21 | 12 | 13 | 81 | 59 | 75 |
3 | SD Huesca | 42 | 21 | 12 | 9 | 61 | 40 | 75 |
4 | Zaragoza | 44 | 21 | 12 | 11 | 60 | 46 | 75 |
5 | Sporting de Gijon | 44 | 22 | 8 | 14 | 63 | 43 | 74 |
6 | Cadiz | 44 | 18 | 16 | 10 | 50 | 31 | 70 |
7 | Numancia | 45 | 19 | 13 | 13 | 57 | 43 | 70 |
8 | Real Oviedo | 44 | 18 | 11 | 15 | 54 | 52 | 65 |
9 | Osasuna | 42 | 16 | 16 | 10 | 44 | 34 | 64 |
10 | Granada | 43 | 18 | 10 | 15 | 56 | 50 | 64 |
11 | Tenerife | 41 | 15 | 13 | 13 | 57 | 49 | 58 |
12 | Alcorcon | 43 | 13 | 16 | 14 | 38 | 42 | 55 |
13 | CD Lugo | 42 | 15 | 10 | 17 | 39 | 48 | 55 |
14 | Cordoba C.F. | 43 | 16 | 6 | 21 | 58 | 65 | 54 |
15 | Gimnastic Tarragona | 42 | 15 | 7 | 20 | 44 | 50 | 52 |
16 | CF Reus Deportiu | 44 | 12 | 15 | 17 | 31 | 45 | 51 |
17 | Albacete | 42 | 11 | 16 | 15 | 35 | 46 | 49 |
18 | Almeria | 42 | 12 | 12 | 18 | 38 | 45 | 48 |
19 | Cultural Leonesa | 42 | 11 | 15 | 16 | 54 | 67 | 48 |
20 | Barcelona B | 42 | 10 | 14 | 18 | 46 | 54 | 44 |
21 | La Hoya Lorca | 45 | 8 | 9 | 28 | 39 | 79 | 33 |
22 | Sevilla | 44 | 7 | 11 | 26 | 31 | 68 | 32 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 468 | 101.3% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.3% |
Chiến thắng trên sân nhà | 232 | 49.57% |
Trận hòa | 134 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 113 | 24.15% |
Tổng số bàn thắng | 1118 | Trung bình 2.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 667 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 451 | Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Valladolid | 89 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Valladolid | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Valladolid | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sevilla, CF Reus Deportiu | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sevilla | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | CF Reus Deportiu, La Hoya Lorca | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Cadiz | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Alcorcon | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Osasuna | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | La Hoya Lorca | 79 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | La Hoya Lorca | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sevilla | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp