Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Skive IK | 30 | 25 | 2 | 3 | 78 | 28 | 77 |
2 | Jammerbugt | 32 | 16 | 8 | 8 | 63 | 43 | 56 |
3 | HIK | 30 | 15 | 10 | 5 | 51 | 39 | 55 |
4 | Rishoj | 30 | 15 | 8 | 7 | 57 | 40 | 53 |
5 | Ringkobing | 32 | 15 | 5 | 12 | 63 | 53 | 50 |
6 | Skovbakken | 32 | 14 | 6 | 12 | 53 | 51 | 48 |
7 | Brabrand IF | 32 | 11 | 11 | 10 | 53 | 48 | 44 |
8 | Odder IGF | 32 | 11 | 9 | 12 | 43 | 45 | 42 |
9 | Naesby BK | 32 | 10 | 10 | 12 | 56 | 54 | 40 |
10 | Thisted Fc | 25 | 11 | 6 | 8 | 39 | 34 | 39 |
11 | Svendborg fB | 32 | 8 | 14 | 10 | 43 | 43 | 38 |
12 | Middelfart | 32 | 11 | 5 | 16 | 44 | 58 | 38 |
13 | Skanderborg | 30 | 8 | 7 | 15 | 51 | 65 | 31 |
14 | Fc Aarhus Fremad | 25 | 7 | 9 | 9 | 27 | 32 | 30 |
15 | Fc Sydvest | 25 | 7 | 6 | 12 | 38 | 58 | 27 |
16 | Thisted | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 |
17 | Sydvest | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 18 | 7 |
18 | Fc Djursland | 25 | 1 | 4 | 20 | 19 | 57 | 7 |
19 | Kjellerup IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 3 |
20 | Marienlyst | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
21 | Aarhus Fremad | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 10 | 2 |
22 | Varde IF | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
23 | Kolding IF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
24 | Naestved | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | 0 |
25 | Djursland | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 14 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 254 | 84.67% |
Các trận chưa diễn ra | 46 | 15.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 109 | 42.91% |
Trận hòa | 63 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 82 | 32.28% |
Tổng số bàn thắng | 821 | Trung bình 3.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 429 | Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 392 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Skive IK | 78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Skive IK | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Skive IK | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kolding IF, Varde IF, Naestved | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kolding IF, Naestved, Kjellerup IF | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Marienlyst, Varde IF | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Varde IF | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Marienlyst | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Varde IF | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sydvest | 76 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sydvest | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sydvest | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp