Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
18/05/2010 00:00 | playoff | Karsiyaka | 0 - 0 | 0 - 0 | Altay Spor Kulubu | |
18/05/2010 00:00 | playoff | Konyaspor | 3 - 1 | 0 - 0 | Adanaspor | |
21/05/2010 00:00 | playoff | Altay Spor Kulubu | 2 - 1 | 0 - 0 | Adanaspor | |
21/05/2010 00:00 | playoff | Konyaspor | 1 - 0 | 1 - 0 | Karsiyaka | |
22/05/2010 21:00 | playoff | Adanaspor | 2 - 2 | 0 - 2 | Karsiyaka | |
23/05/2010 22:59 | playoff | Altay Spor Kulubu | 2 - 2 | 1 - 0 | Konyaspor | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Karabukspor | 34 | 23 | 8 | 3 | 74 | 28 | 77 |
2 | Bucaspor | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 40 | 64 |
3 | Adanaspor | 34 | 18 | 10 | 6 | 42 | 30 | 64 |
4 | Altay Spor Kulubu | 34 | 17 | 8 | 9 | 48 | 36 | 59 |
5 | Karsiyaka | 34 | 17 | 5 | 12 | 48 | 35 | 56 |
6 | Konyaspor | 34 | 15 | 10 | 9 | 42 | 37 | 55 |
7 | Giresunspor | 34 | 15 | 6 | 13 | 51 | 42 | 51 |
8 | Orduspor | 34 | 11 | 11 | 12 | 33 | 32 | 44 |
9 | Boluspor | 34 | 12 | 7 | 15 | 48 | 53 | 43 |
10 | Samsunspor | 34 | 12 | 6 | 16 | 49 | 47 | 42 |
11 | Bb Gaziantep | 34 | 11 | 8 | 15 | 31 | 38 | 41 |
12 | Mersin Idman Yurdu | 34 | 11 | 8 | 15 | 36 | 44 | 41 |
13 | Kayseri Erciyesspor | 34 | 10 | 11 | 13 | 42 | 53 | 41 |
14 | Kartalspor | 34 | 11 | 8 | 15 | 32 | 43 | 41 |
15 | Rizespor | 34 | 10 | 10 | 14 | 37 | 53 | 40 |
16 | Hacettepe Spor | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 50 | 38 |
17 | Canakkale Dardanelspor | 34 | 10 | 5 | 19 | 37 | 53 | 35 |
18 | Kocaelispor | 34 | 2 | 8 | 24 | 23 | 66 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 312 | 104% |
Các trận chưa diễn ra | -12 | -4% |
Chiến thắng trên sân nhà | 140 | 44.87% |
Trận hòa | 75 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 97 | 31.09% |
Tổng số bàn thắng | 796 | Trung bình 2.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 433 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 363 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Karabukspor | 74 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bucaspor | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Karabukspor | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kocaelispor | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Orduspor | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kocaelispor | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Karabukspor | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Karabukspor | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Orduspor | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kocaelispor | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kocaelispor | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Rizespor, Kocaelispor | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp