Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
23/05/2011 20:00 | playoff | Tavsanli Belediye T.L. | 1 - 2 | 0 - 1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | |
24/05/2011 00:00 | playoff | Orduspor | 4 - 0 | 4 - 0 | Rizespor | |
26/05/2011 21:00 | playoff | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0 - 1 | 0 - 0 | Tavsanli Belediye T.L. | |
27/05/2011 00:00 | playoff | Rizespor | 3 - 3 | 0 - 1 | Orduspor | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Samsunspor | 32 | 16 | 10 | 6 | 45 | 20 | 58 |
2 | Mersin Idman Yurdu | 32 | 17 | 7 | 8 | 39 | 29 | 58 |
3 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 26 | 57 |
4 | Orduspor | 32 | 14 | 12 | 6 | 47 | 29 | 54 |
5 | Rizespor | 32 | 15 | 9 | 8 | 36 | 24 | 54 |
6 | Tavsanli Belediye T.L. | 32 | 13 | 12 | 7 | 32 | 28 | 51 |
7 | Boluspor | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 31 | 49 |
8 | Kayseri Erciyesspor | 32 | 11 | 15 | 6 | 40 | 29 | 48 |
9 | Denizlispor | 32 | 11 | 11 | 10 | 40 | 31 | 44 |
10 | Karsiyaka | 32 | 10 | 11 | 11 | 26 | 34 | 41 |
11 | Giresunspor | 32 | 11 | 5 | 16 | 27 | 32 | 38 |
12 | Adanaspor | 32 | 8 | 13 | 11 | 41 | 42 | 37 |
13 | Kartalspor | 32 | 7 | 13 | 12 | 21 | 29 | 34 |
14 | Akhisar Bld.Geng | 32 | 8 | 9 | 15 | 27 | 39 | 33 |
15 | Gungoren | 32 | 7 | 12 | 13 | 19 | 42 | 33 |
16 | Altay Spor Kulubu | 32 | 7 | 10 | 15 | 27 | 43 | 31 |
17 | Diyarbakirspor | 32 | 1 | 7 | 24 | 10 | 59 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 276 | 92% |
Các trận chưa diễn ra | 24 | 8% |
Chiến thắng trên sân nhà | 107 | 38.77% |
Trận hòa | 87 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 82 | 29.71% |
Tổng số bàn thắng | 581 | Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 323 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 258 | Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Orduspor | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Rizespor | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Orduspor | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Diyarbakirspor | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Diyarbakirspor | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Diyarbakirspor, Gungoren | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Samsunspor | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Mersin Idman Yurdu | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Diyarbakirspor | 59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Diyarbakirspor | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Diyarbakirspor | 26 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp