Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
18/05/2012 22:30 | playoff | Adanaspor | 3 - 1 | 0 - 0 | Rizespor | |
19/05/2012 22:30 | playoff | Konyaspor | 0 - 2 | 0 - 0 | Kasimpasa | |
22/05/2012 22:30 | playoff | Rizespor | 0 - 1 | 0 - 0 | Adanaspor | |
23/05/2012 22:30 | playoff | Kasimpasa | 4 - 0 | 2 - 0 | Konyaspor | |
27/05/2012 22:59 | playoff | Adanaspor | 2 - 2 | 0 - 1 | Kasimpasa | |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Akhisar Bld.Geng | 34 | 17 | 12 | 5 | 46 | 28 | 63 |
2 | Elazigspor | 34 | 18 | 7 | 9 | 45 | 30 | 61 |
3 | Kasimpasa | 34 | 16 | 11 | 7 | 50 | 39 | 59 |
4 | Konyaspor | 34 | 16 | 11 | 7 | 35 | 25 | 59 |
5 | Rizespor | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 44 | 59 |
6 | Adanaspor | 34 | 14 | 11 | 9 | 46 | 32 | 53 |
7 | Boluspor | 34 | 13 | 12 | 9 | 40 | 33 | 51 |
8 | Kayseri Erciyesspor | 34 | 12 | 10 | 12 | 43 | 39 | 46 |
9 | Denizlispor | 34 | 11 | 12 | 11 | 51 | 46 | 45 |
10 | Kartalspor | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 32 | 45 |
11 | Tavsanli Belediye T.L. | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 39 | 43 |
12 | Bucaspor | 34 | 12 | 7 | 15 | 45 | 53 | 43 |
13 | Goztepe | 34 | 11 | 8 | 15 | 36 | 43 | 41 |
14 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 34 | 9 | 13 | 12 | 36 | 37 | 40 |
15 | Karsiyaka | 34 | 10 | 9 | 15 | 31 | 37 | 39 |
16 | Giresunspor | 34 | 8 | 15 | 11 | 39 | 48 | 39 |
17 | Sakaryaspor | 34 | 4 | 9 | 21 | 31 | 66 | 21 |
18 | Gungoren | 34 | 2 | 11 | 21 | 24 | 58 | 17 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 311 | 103.67% |
Các trận chưa diễn ra | -11 | -3.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 124 | 39.87% |
Trận hòa | 95 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 92 | 29.58% |
Tổng số bàn thắng | 744 | Trung bình 2.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 405 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 339 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kasimpasa | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kasimpasa, Adanaspor | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Rizespor, Kasimpasa | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gungoren | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Gungoren | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kartalspor, Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Akhisar Bld.Geng | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Elazigspor | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kartalspor | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sakaryaspor | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sakaryaspor | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sakaryaspor | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp