Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
19/05/2013 22:59 | playoff | Konyaspor | 0 - 1 | 0 - 1 | Bucaspor | |
20/05/2013 01:15 | playoff | Adana Demirspor | 0 - 2 | 0 - 1 | Vestel Manisaspor | |
23/05/2013 22:59 | playoff | Vestel Manisaspor | 1 - 1 | 1 - 0 | Adana Demirspor | |
24/05/2013 01:45 | playoff | Bucaspor | 1 - 2 | 0 - 0 | Konyaspor | |
26/05/2013 23:30 | playoff | Vestel Manisaspor | 0 - 2 | 0 - 1 | Konyaspor | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kayseri Erciyesspor | 34 | 19 | 6 | 9 | 59 | 37 | 63 |
2 | Rizespor | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 35 | 59 |
3 | 1461 Trabzon Karadenizspor | 34 | 15 | 8 | 11 | 47 | 31 | 53 |
4 | Vestel Manisaspor | 34 | 14 | 11 | 9 | 41 | 28 | 53 |
5 | Bucaspor | 34 | 14 | 10 | 10 | 48 | 33 | 52 |
6 | Konyaspor | 34 | 14 | 10 | 10 | 38 | 35 | 52 |
7 | Adana Demirspor | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 53 | 51 |
8 | Adanaspor | 34 | 13 | 10 | 11 | 42 | 42 | 49 |
9 | Karsiyaka | 34 | 12 | 11 | 11 | 37 | 39 | 47 |
10 | Boluspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 41 | 45 | 46 |
11 | Denizlispor | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 37 | 43 |
12 | Surfaspor | 34 | 10 | 13 | 11 | 32 | 38 | 43 |
13 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 43 | 41 |
14 | Samsunspor | 34 | 7 | 18 | 9 | 38 | 39 | 39 |
15 | Tavsanli Belediye T.L. | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 47 | 38 |
16 | Kartalspor | 34 | 10 | 7 | 17 | 33 | 44 | 37 |
17 | Goztepe | 34 | 10 | 7 | 17 | 28 | 40 | 37 |
18 | Ankaragucu | 34 | 7 | 8 | 19 | 31 | 62 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 311 | 103.67% |
Các trận chưa diễn ra | -11 | -3.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 130 | 41.8% |
Trận hòa | 87 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 94 | 30.23% |
Tổng số bàn thắng | 738 | Trung bình 2.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 403 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 335 | Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kayseri Erciyesspor | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Rizespor | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kayseri Erciyesspor | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Goztepe | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Karsiyaka | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kartalspor | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vestel Manisaspor, 1461 Trabzon Karadenizspor | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | 1461 Trabzon Karadenizspor, Goztepe | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Konyaspor, Surfaspor | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ankaragucu | 62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ankaragucu | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ankaragucu, Tavsanli Belediye T.L. | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp