Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
09/05/2014 22:59 | playoff | Samsunspor | 1 - 0 | 0 - 0 | Osmanlispor | |
10/05/2014 01:15 | playoff | Mersin Idman Yurdu | 2 - 1 | 1 - 1 | Orduspor | |
13/05/2014 22:59 | playoff | Orduspor | 0 - 1 | 0 - 0 | Mersin Idman Yurdu | |
14/05/2014 01:45 | playoff | Osmanlispor | 1 - 1 | 1 - 1 | Samsunspor | |
18/05/2014 21:55 | playoff | Mersin Idman Yurdu | 2 - 0 | 1 - 0 | Samsunspor | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 36 | 24 | 6 | 6 | 76 | 38 | 78 |
2 | Balikesirspor | 36 | 22 | 7 | 7 | 56 | 33 | 73 |
3 | Orduspor | 36 | 21 | 8 | 7 | 57 | 30 | 71 |
4 | Ankaraspor | 36 | 18 | 12 | 6 | 61 | 35 | 66 |
5 | Samsunspor | 36 | 17 | 14 | 5 | 61 | 36 | 65 |
6 | Mersin Idman Yurdu | 36 | 16 | 12 | 8 | 56 | 43 | 60 |
7 | Vestel Manisaspor | 36 | 16 | 6 | 14 | 55 | 47 | 54 |
8 | Karsiyaka | 36 | 13 | 10 | 13 | 51 | 49 | 49 |
9 | Bucaspor | 36 | 14 | 4 | 18 | 47 | 59 | 46 |
10 | Denizlispor | 36 | 14 | 4 | 18 | 42 | 56 | 46 |
11 | Surfaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 46 | 49 | 45 |
12 | Adanaspor | 36 | 11 | 10 | 15 | 51 | 55 | 43 |
13 | Adana Demirspor | 36 | 11 | 10 | 15 | 58 | 63 | 43 |
14 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 36 | 10 | 11 | 15 | 30 | 47 | 41 |
15 | Boluspor | 36 | 10 | 10 | 16 | 34 | 47 | 40 |
16 | Fethiyespor | 36 | 10 | 8 | 18 | 47 | 59 | 38 |
17 | 1461 Trabzon Karadenizspor | 36 | 7 | 14 | 15 | 49 | 58 | 35 |
18 | Tavsanli Belediye T.L. | 36 | 9 | 7 | 20 | 39 | 67 | 34 |
19 | Kahramanmaras | 36 | 2 | 8 | 26 | 31 | 76 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 347 | 115.67% |
Các trận chưa diễn ra | -47 | -15.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 146 | 42.07% |
Trận hòa | 86 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 115 | 33.14% |
Tổng số bàn thắng | 956 | Trung bình 2.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 522 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 434 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Adana Demirspor | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Boluspor | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kahramanmaras | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Orduspor, Balikesirspor | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Orduspor | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Istanbul Buyuksehir Belediyesi, Balikesirspor | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kahramanmaras | 76 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kahramanmaras | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tavsanli Belediye T.L. | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp