Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
19/05/2016 23:30 | playoff | Balikesirspor | 0 - 0 | 0 - 0 | Alanyaspor | |
20/05/2016 01:30 | playoff | Elazigspor | 3 - 2 | 1 - 1 | Adana Demirspor | |
23/05/2016 22:59 | playoff | Alanyaspor | 1 - 0 | 0 - 0 | Balikesirspor | |
24/05/2016 01:30 | playoff | Adana Demirspor | 2 - 1 | 0 - 0 | Elazigspor | |
27/05/2016 22:59 | playoff | Alanyaspor | 1 - 1 | 1 - 1 | Adana Demirspor | |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-1] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Adanaspor | 34 | 20 | 5 | 9 | 53 | 36 | 65 |
2 | Karabukspor | 34 | 17 | 11 | 6 | 41 | 27 | 62 |
3 | Alanyaspor | 34 | 17 | 10 | 7 | 60 | 38 | 61 |
4 | Adana Demirspor | 34 | 15 | 9 | 10 | 53 | 40 | 54 |
5 | Balikesirspor | 34 | 13 | 13 | 8 | 40 | 29 | 52 |
6 | Elazigspor | 34 | 13 | 13 | 8 | 45 | 38 | 52 |
7 | Giresunspor | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 40 | 51 |
8 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 34 | 11 | 15 | 8 | 38 | 33 | 48 |
9 | Samsunspor | 34 | 13 | 8 | 13 | 45 | 39 | 47 |
10 | Altinordu | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 43 | 44 |
11 | Yeni Malatyaspor | 34 | 12 | 7 | 15 | 35 | 41 | 43 |
12 | Boluspor | 34 | 10 | 12 | 12 | 36 | 46 | 42 |
13 | Denizlispor | 34 | 10 | 9 | 15 | 41 | 52 | 39 |
14 | Goztepe | 34 | 9 | 11 | 14 | 38 | 40 | 38 |
15 | Surfaspor | 34 | 10 | 8 | 16 | 34 | 45 | 38 |
16 | 1461 Trabzon Karadenizspor | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 53 | 34 |
17 | Kayseri Erciyesspor | 34 | 8 | 9 | 17 | 35 | 54 | 33 |
18 | Karsiyaka | 34 | 6 | 9 | 19 | 33 | 53 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 311 | 103.67% |
Các trận chưa diễn ra | -11 | -3.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 138 | 44.37% |
Trận hòa | 90 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 83 | 26.69% |
Tổng số bàn thắng | 758 | Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 425 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 333 | Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Alanyaspor | 62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Alanyaspor | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Adana Demirspor | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | 1461 Trabzon Karadenizspor | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Altinordu | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Karsiyaka | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Karabukspor | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Karabukspor, Balikesirspor | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kayseri Erciyesspor | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Karsiyaka | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kayseri Erciyesspor, 1461 Trabzon Karadenizspor | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp