Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Akropolis IF | 31 | 23 | 6 | 2 | 78 | 31 | 75 |
2 | Fc Linkoping City | 31 | 16 | 8 | 7 | 64 | 31 | 56 |
3 | Vasalunds IF | 33 | 15 | 11 | 7 | 71 | 49 | 56 |
4 | Umea FC | 30 | 16 | 6 | 8 | 50 | 34 | 54 |
5 | Karlstad BK | 31 | 15 | 8 | 8 | 54 | 35 | 53 |
6 | Carlstad United BK | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 43 | 53 |
7 | Sandvikens IF | 32 | 12 | 9 | 11 | 55 | 49 | 45 |
8 | IF Sylvia | 33 | 12 | 5 | 16 | 54 | 70 | 41 |
9 | Nykopings BIS | 31 | 10 | 8 | 13 | 47 | 57 | 38 |
10 | Gefle IF | 31 | 11 | 4 | 16 | 35 | 49 | 37 |
11 | Tegs Sk | 31 | 10 | 7 | 14 | 41 | 56 | 37 |
12 | Karlslunds If Hfk | 31 | 8 | 12 | 11 | 46 | 56 | 36 |
13 | Sollentuna United FF | 31 | 7 | 10 | 14 | 37 | 44 | 31 |
14 | Bodens BK | 31 | 8 | 7 | 16 | 42 | 64 | 31 |
15 | Rynninge IK | 30 | 7 | 4 | 19 | 46 | 78 | 25 |
16 | Bk Forward | 30 | 5 | 6 | 19 | 36 | 59 | 21 |
17 | Friska Viljor | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 13 | 16 |
18 | Ytterhogdal Ik | 6 | 4 | 2 | 0 | 20 | 6 | 14 |
19 | Skelleftea Ff | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 13 |
20 | IFK Ostersund | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 7 | 12 |
21 | Pitea If | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 7 | 12 |
22 | Gottne If | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 9 | 11 |
23 | IFK Lulea | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 14 | 10 |
24 | Umea Fc Academy | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | 8 |
25 | Taftea Ik | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 |
26 | Ifk Timra | 7 | 2 | 0 | 5 | 15 | 14 | 6 |
27 | Ifk Umea | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 |
28 | Anundsjo If | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 23 | 4 |
29 | Sandviks Ik | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 22 | 4 |
30 | Orebro Syrianska If | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
31 | Brommapojkarna | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
32 | Kramfors Alliansen | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 12 | 2 |
33 | Haninge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
34 | Taby | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | Ik Frej Taby | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | Ifk Berga | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 284 | 94.67% |
Các trận chưa diễn ra | 16 | 5.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 132 | 46.48% |
Trận hòa | 69 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 95 | 33.45% |
Tổng số bàn thắng | 975 | Trung bình 3.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 549 | Trung bình 1.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 426 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Akropolis IF | 78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Akropolis IF | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Vasalunds IF | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ifk Berga, Ik Frej Taby, Taby | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Brommapojkarna, Ifk Berga, Ik Frej Taby, Taby | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sandviks Ik, Ifk Berga, Ik Frej Taby, Orebro Syrianska If, Taby, Haninge | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Brommapojkarna, Orebro Syrianska If | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Brommapojkarna, Ifk Berga, Orebro Syrianska If, Taby | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Brommapojkarna, Ik Frej Taby, Orebro Syrianska If, Haninge | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Rynninge IK | 78 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Rynninge IK | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Rynninge IK | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp