Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sion | 32 | 19 | 10 | 3 | 61 | 22 | 67 |
2 | Thun | 31 | 19 | 6 | 6 | 56 | 34 | 63 |
3 | Neuchatel Xamax | 31 | 9 | 13 | 9 | 44 | 39 | 40 |
4 | Aarau | 30 | 11 | 7 | 12 | 45 | 45 | 40 |
5 | Vaduz | 30 | 10 | 8 | 12 | 51 | 45 | 38 |
6 | Stade Nyonnais | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 45 | 38 |
7 | Wil 1900 | 30 | 9 | 10 | 11 | 39 | 41 | 37 |
8 | Bellinzona | 30 | 9 | 7 | 14 | 30 | 42 | 34 |
9 | Schaffhausen | 30 | 7 | 11 | 12 | 31 | 45 | 32 |
10 | Baden | 30 | 6 | 6 | 18 | 25 | 63 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 152 | 84.44% |
Các trận chưa diễn ra | 28 | 15.56% |
Chiến thắng trên sân nhà | 66 | 43.42% |
Trận hòa | 43 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 28.29% |
Tổng số bàn thắng | 421 | Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 232 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 189 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sion | 61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Thun | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sion | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Baden | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Baden | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Baden | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sion | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Thun | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sion | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Baden | 63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Baden | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Baden | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp