Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sion | 26 | 16 | 8 | 2 | 50 | 18 | 56 |
2 | Thun | 26 | 16 | 6 | 4 | 50 | 30 | 54 |
3 | Aarau | 26 | 9 | 8 | 9 | 36 | 35 | 35 |
4 | Stade Nyonnais | 26 | 9 | 7 | 10 | 37 | 39 | 34 |
5 | Neuchatel Xamax | 26 | 7 | 12 | 7 | 37 | 29 | 33 |
6 | Wil 1900 | 26 | 8 | 9 | 9 | 32 | 34 | 33 |
7 | Vaduz | 26 | 7 | 7 | 12 | 44 | 42 | 28 |
8 | Schaffhausen | 26 | 6 | 10 | 10 | 27 | 40 | 28 |
9 | Bellinzona | 26 | 7 | 7 | 12 | 20 | 35 | 28 |
10 | Baden | 26 | 5 | 6 | 15 | 23 | 54 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 130 | 72.22% |
Các trận chưa diễn ra | 50 | 27.78% |
Chiến thắng trên sân nhà | 51 | 39.23% |
Trận hòa | 40 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 39 | 30% |
Tổng số bàn thắng | 356 | Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 189 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 167 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sion, Thun | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Thun | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sion | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bellinzona | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bellinzona | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Schaffhausen | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sion | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Thun | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sion | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Baden | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Baden | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Baden | 26 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp