Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 25/04/2024 11:57
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
142 |
47.33% |
Các trận chưa diễn ra |
158 |
52.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
69 |
48.59% |
Trận hòa |
29 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
44 |
30.99% |
Tổng số bàn thắng |
351 |
Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
197 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
154 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Meizhou Hakka |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Meizhou Hakka |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Meizhou Hakka |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mengzi Wanhao, Fujian Transcend |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mengzi Wanhao, Sichuan Lidashi |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fujian Transcend |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Inner Mongolia Zhongyou |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nanjing Qianbao |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dalian Chaoyue |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fujian Transcend |
38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fujian Transcend |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hebei Qinhuangdao |
21 bàn |