Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | PFC Oleksandria | 34 | 21 | 6 | 7 | 58 | 25 | 69 |
2 | Chernomorets Odessa | 34 | 18 | 11 | 5 | 56 | 26 | 65 |
3 | Stal Alchevsk | 34 | 18 | 8 | 8 | 55 | 31 | 62 |
4 | Krymteplytsia Molodizhen | 34 | 18 | 7 | 9 | 46 | 30 | 61 |
5 | Lviv | 34 | 17 | 8 | 9 | 51 | 28 | 59 |
6 | Bukovyna Chernivtsi | 34 | 17 | 5 | 12 | 51 | 44 | 56 |
7 | Zakarpattia | 34 | 15 | 9 | 10 | 51 | 40 | 54 |
8 | Dinamo Kyiv B | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 35 | 52 |
9 | Arsenal Bila Tserkva | 34 | 15 | 6 | 13 | 45 | 43 | 51 |
10 | Niva Vinnitsia | 34 | 14 | 8 | 12 | 47 | 42 | 50 |
11 | Tytan Armyansk | 34 | 13 | 5 | 16 | 35 | 42 | 44 |
12 | Zirka Kirovohrad | 34 | 12 | 7 | 15 | 43 | 44 | 43 |
13 | Dnister Ovidiopol | 34 | 10 | 12 | 12 | 42 | 42 | 42 |
14 | Naftovik Ukrnafta | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 44 | 41 |
15 | Helios Kharkiv | 34 | 10 | 10 | 14 | 34 | 44 | 40 |
16 | Energetik Burshtin | 34 | 10 | 7 | 17 | 33 | 47 | 37 |
17 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 34 | 4 | 2 | 28 | 28 | 83 | 14 |
18 | Feniks Illichovets | 34 | 3 | 3 | 28 | 17 | 87 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 102% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 156 | 50.98% |
Trận hòa | 66 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 84 | 27.45% |
Tổng số bàn thắng | 777 | Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 457 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 320 | Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | PFC Oleksandria | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Niva Vinnitsia | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | PFC Oleksandria | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Feniks Illichovets | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Feniks Illichovets | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Feniks Illichovets | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | PFC Oleksandria | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | PFC Oleksandria | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lviv | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Feniks Illichovets | 87 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Feniks Illichovets | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 44 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp