Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáURU D2 Uruguay Segunda
Cập nhật lúc: 18/04/2024 02:01
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
8.61% |
Các trận chưa diễn ra |
329 |
91.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
61.29% |
Trận hòa |
8 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
29 |
93.55% |
Tổng số bàn thắng |
109 |
Trung bình 3.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
44 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
65 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ca Torque |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Csyd Cooper |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ca Torque |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ia Sud America |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ca Atenas |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ia Sud America |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ca Torque |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ca Torque |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Rampla Juniors, Ca Torque, Tacuarembo, La Luz |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Plaza Colonia |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Plaza Colonia |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cs Cerrito |
10 bàn |