Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
40 |
13.33% |
Các trận chưa diễn ra |
260 |
86.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
37.5% |
Trận hòa |
11 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
35% |
Tổng số bàn thắng |
131 |
Trung bình 3.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
66 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
65 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Northcote City, Melbourne Victory Fc Am |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brunswick City |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Northcote City, Western United Fc Npl |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
North Geelong Warriors, Eastern Lions Sc |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Eastern Lions Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brunswick City, North Geelong Warriors |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Melbourne Victory Fc Am |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Melbourne Victory Fc Am, Langwarrin |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brunswick City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
North Geelong Warriors |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bentleigh Greens |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Werribee City Sc |
12 bàn |