Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Stockport County | 48 | 30 | 11 | 7 | 99 | 44 | 101 |
2 | Wrexham | 48 | 27 | 11 | 10 | 102 | 51 | 92 |
3 | Mansfield Town | 48 | 26 | 14 | 8 | 99 | 48 | 92 |
4 | Milton Keynes Dons | 49 | 22 | 10 | 17 | 77 | 73 | 76 |
5 | Gillingham | 49 | 22 | 10 | 17 | 55 | 53 | 76 |
6 | Doncaster Rovers | 47 | 22 | 8 | 17 | 75 | 63 | 74 |
7 | Crewe Alexandra | 48 | 19 | 14 | 15 | 68 | 70 | 71 |
8 | Bradford AFC | 47 | 19 | 13 | 15 | 58 | 58 | 70 |
9 | Barrow | 49 | 18 | 16 | 15 | 58 | 61 | 70 |
10 | Crawley Town | 49 | 20 | 7 | 22 | 77 | 77 | 67 |
11 | Harrogate Town | 49 | 17 | 16 | 16 | 63 | 70 | 67 |
12 | Walsall | 47 | 18 | 12 | 17 | 68 | 71 | 66 |
13 | Notts County | 46 | 19 | 7 | 20 | 94 | 87 | 64 |
14 | AFC Wimbledon | 48 | 16 | 15 | 17 | 63 | 56 | 63 |
15 | Tranmere Rovers | 47 | 19 | 6 | 22 | 69 | 67 | 63 |
16 | Morecambe | 51 | 17 | 12 | 22 | 63 | 84 | 63 |
17 | Swindon | 47 | 17 | 11 | 19 | 83 | 84 | 62 |
18 | Colchester United | 47 | 15 | 11 | 21 | 69 | 82 | 56 |
19 | Grimsby Town | 47 | 13 | 16 | 18 | 64 | 72 | 55 |
20 | Newport County | 47 | 16 | 7 | 24 | 64 | 77 | 55 |
21 | Accrington Stanley | 47 | 15 | 9 | 23 | 57 | 78 | 54 |
22 | Salford City | 48 | 12 | 12 | 24 | 66 | 86 | 48 |
23 | Sutton United | 49 | 9 | 18 | 22 | 61 | 86 | 45 |
24 | Forest Green Rovers | 48 | 9 | 10 | 29 | 41 | 95 | 37 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 536 | 178.67% |
Các trận chưa diễn ra | -236 | -78.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 253 | 47.2% |
Trận hòa | 138 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 184 | 34.33% |
Tổng số bàn thắng | 1693 | Trung bình 3.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 930 | Trung bình 1.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 763 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Wrexham | 102 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Wrexham | 78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Mansfield Town | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Forest Green Rovers | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Forest Green Rovers | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gillingham | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Stockport County | 44 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Stockport County | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Wrexham, Mansfield Town | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Forest Green Rovers | 95 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Salford City | 50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Morecambe, Forest Green Rovers | 57 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp