Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Stockport County | 45 | 27 | 11 | 7 | 95 | 46 | 92 |
2 | Mansfield Town | 46 | 24 | 14 | 8 | 89 | 46 | 86 |
3 | Wrexham | 46 | 25 | 11 | 10 | 87 | 51 | 86 |
4 | Doncaster Rovers | 49 | 24 | 8 | 17 | 83 | 69 | 80 |
5 | Milton Keynes Dons | 46 | 23 | 9 | 14 | 79 | 64 | 78 |
6 | Bradford AFC | 49 | 21 | 13 | 15 | 63 | 61 | 76 |
7 | Crewe Alexandra | 46 | 19 | 14 | 13 | 68 | 64 | 71 |
8 | Barrow | 49 | 18 | 15 | 16 | 64 | 61 | 69 |
9 | Crawley Town | 45 | 20 | 7 | 18 | 71 | 67 | 67 |
10 | Walsall | 46 | 18 | 12 | 16 | 68 | 68 | 66 |
11 | Gillingham | 46 | 18 | 10 | 18 | 44 | 55 | 64 |
12 | Harrogate Town | 46 | 17 | 12 | 17 | 58 | 67 | 63 |
13 | AFC Wimbledon | 45 | 16 | 14 | 15 | 59 | 50 | 62 |
14 | Notts County | 45 | 18 | 7 | 20 | 89 | 85 | 61 |
15 | Morecambe | 46 | 17 | 10 | 19 | 64 | 78 | 61 |
16 | Tranmere Rovers | 45 | 17 | 6 | 22 | 66 | 66 | 57 |
17 | Newport County | 45 | 16 | 7 | 22 | 61 | 72 | 55 |
18 | Accrington Stanley | 45 | 15 | 9 | 21 | 59 | 70 | 54 |
19 | Swindon | 45 | 14 | 11 | 20 | 74 | 80 | 53 |
20 | Salford City | 46 | 13 | 12 | 21 | 64 | 80 | 51 |
21 | Grimsby Town | 45 | 11 | 16 | 18 | 57 | 72 | 49 |
22 | Colchester United | 48 | 11 | 11 | 26 | 61 | 91 | 44 |
23 | Sutton United | 46 | 9 | 15 | 22 | 55 | 80 | 42 |
24 | Forest Green Rovers | 46 | 10 | 10 | 26 | 43 | 78 | 40 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 547 | 182.33% |
Các trận chưa diễn ra | -247 | -82.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 242 | 44.24% |
Trận hòa | 132 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 179 | 32.72% |
Tổng số bàn thắng | 1621 | Trung bình 2.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 876 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 745 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Stockport County | 95 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Wrexham | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Stockport County | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Forest Green Rovers | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Forest Green Rovers | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gillingham | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Mansfield Town, Stockport County | 46 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Stockport County | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Mansfield Town | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Colchester United | 91 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Colchester United | 52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Morecambe, Swindon | 49 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp