Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Gks Jastrzebie | 21 | 14 | 2 | 5 | 33 | 14 | 44 |
2 | LKS Lodz | 20 | 11 | 6 | 3 | 28 | 14 | 39 |
3 | Blekitni Stargard Szczecinski | 23 | 11 | 4 | 8 | 29 | 23 | 37 |
4 | Warta Poznan | 22 | 10 | 4 | 8 | 23 | 14 | 34 |
5 | Radomiak Radom | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 20 | 33 |
6 | Gryf Wejherowo | 22 | 8 | 8 | 6 | 30 | 31 | 32 |
7 | Siarka Tarnobrzeg | 21 | 9 | 2 | 10 | 27 | 31 | 29 |
8 | Rozwoj Katowice | 22 | 9 | 2 | 11 | 22 | 29 | 29 |
9 | KS Energetyk ROW | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 32 | 28 |
10 | Olimpia Elblag | 19 | 8 | 4 | 7 | 27 | 28 | 28 |
11 | Znicz Pruszkow | 22 | 6 | 7 | 9 | 27 | 35 | 25 |
12 | Belchatow | 20 | 6 | 6 | 8 | 27 | 28 | 24 |
13 | Garbarnia Krakow | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 18 | 23 |
14 | Stal Stalowa Wola | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 12 | 18 |
15 | Wisla Pulawy | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 26 | 18 |
16 | Ks Legionovia Legionowo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | 16 |
17 | Mks Kluczbork | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 29 | 14 |
18 | Zaglebie Lubin B | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 |
19 | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 4 |
20 | Olimpia Zambrow | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 3 |
21 | Lechia Tomaszow Mazowiecki | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 |
22 | Motor Lublin | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
23 | Kszo Ostrowiec | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
24 | Pelikan Lowicz | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 10 | 3 |
25 | Polonia Warszawa | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | 1 |
26 | Gornik Walbrzych | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
27 | Podlasie Biala Podlaska | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
28 | Trzebinia Siersza | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
29 | Gornik Polkowice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 173 | 57.67% |
Các trận chưa diễn ra | 127 | 42.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 86 | 49.71% |
Trận hòa | 40 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 30.64% |
Tổng số bàn thắng | 449 | Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 246 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 203 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Gks Jastrzebie | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | KS Energetyk ROW | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | LKS Lodz | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gornik Polkowice | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Olimpia Zambrow, Podlasie Biala Podlaska, Trzebinia Siersza, Gornik Polkowice, Gornik Walbrzych | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Motor Lublin, Gornik Polkowice, Zaglebie Lubin B, Lechia Tomaszow Mazowiecki, Kszo Ostrowiec | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Motor Lublin, Zaglebie Lubin B, Kszo Ostrowiec | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Olimpia Zambrow, Podlasie Biala Podlaska, Trzebinia Siersza, Gornik Polkowice, Gornik Walbrzych | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Motor Lublin, Zaglebie Lubin B, Lechia Tomaszow Mazowiecki, Kszo Ostrowiec | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Znicz Pruszkow | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Olimpia Elblag, Znicz Pruszkow | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Belchatow | 21 bàn |
Quảng cáo của đối tác
xổ số mega
truc tiep xo so
dự đoán xổ số
link sopcast
đại lý xổ số mega 6/45
live scores serie a sopcast