Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Stal Mielec | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 11 | 29 |
2 | KS Energetyk ROW | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 22 | 26 |
3 | GKS Tychy | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 12 | 24 |
4 | Znicz Pruszkow | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 9 | 22 |
5 | Polonia Bytom | 14 | 7 | 1 | 6 | 13 | 15 | 22 |
6 | Kotwica Kolobrzeg | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 14 | 21 |
7 | Puszcza Niepolomice | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 10 | 19 |
8 | Wisla Pulawy | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 19 |
9 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 14 | 19 |
10 | Siarka Tarnobrzeg | 16 | 6 | 1 | 9 | 19 | 23 | 19 |
11 | Ks Legionovia Legionowo | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 6 | 17 |
12 | Blekitni Stargard Szczecinski | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 17 |
13 | Lks Nadwislan Gora | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 19 | 17 |
14 | Rakow Czestochowa | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 18 | 14 |
15 | Gryf Wejherowo | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 16 | 13 |
16 | Olimpia Zambrow | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 21 | 10 |
17 | Belchatow | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 |
18 | Okocimski KS Brzesko | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 21 | 3 |
19 | Lechia Tomaszow Mazowiecki | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
20 | Sokol Ostroda | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
21 | Stal Stalowa Wola | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 111 | 37% |
Các trận chưa diễn ra | 189 | 63% |
Chiến thắng trên sân nhà | 52 | 46.85% |
Trận hòa | 23 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 38 | 34.23% |
Tổng số bàn thắng | 264 | Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 135 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 129 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | KS Energetyk ROW | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Stal Mielec | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | GKS Tychy | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Stal Stalowa Wola | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sokol Ostroda, Stal Stalowa Wola | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Okocimski KS Brzesko, Lechia Tomaszow Mazowiecki, Stal Stalowa Wola | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Belchatow, Lechia Tomaszow Mazowiecki, Sokol Ostroda | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sokol Ostroda | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Belchatow, Lechia Tomaszow Mazowiecki | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Siarka Tarnobrzeg | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Okocimski KS Brzesko | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Siarka Tarnobrzeg | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp