Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ssv Ulm 1846 | 34 | 19 | 8 | 7 | 55 | 34 | 65 |
2 | SSV Jahn Regensburg | 34 | 17 | 10 | 7 | 48 | 36 | 61 |
3 | Preuben Munster | 34 | 16 | 10 | 8 | 57 | 43 | 58 |
4 | RW Essen | 35 | 16 | 8 | 11 | 53 | 47 | 56 |
5 | Dynamo Dresden | 34 | 17 | 4 | 13 | 51 | 37 | 55 |
6 | Saarbrucken | 34 | 13 | 15 | 6 | 56 | 37 | 54 |
7 | SV Sandhausen | 34 | 14 | 10 | 10 | 52 | 49 | 52 |
8 | Erzgebirge Aue | 34 | 14 | 10 | 10 | 44 | 43 | 52 |
9 | Ingolstadt 04 | 34 | 13 | 10 | 11 | 57 | 44 | 49 |
10 | Dortmund AM | 34 | 13 | 10 | 11 | 52 | 47 | 49 |
11 | SpVgg Unterhaching | 34 | 14 | 7 | 13 | 46 | 45 | 49 |
12 | Viktoria Koln | 34 | 13 | 9 | 12 | 55 | 56 | 48 |
13 | Sc Verl | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 51 | 46 |
14 | Munchen 1860 | 35 | 12 | 8 | 15 | 38 | 36 | 44 |
15 | Arminia Bielefeld | 34 | 10 | 11 | 13 | 46 | 46 | 41 |
16 | SV Waldhof Mannheim | 34 | 10 | 8 | 16 | 45 | 54 | 38 |
17 | Hallescher | 34 | 10 | 5 | 19 | 48 | 66 | 35 |
18 | MSV Duisburg | 34 | 7 | 9 | 18 | 33 | 53 | 30 |
19 | VfB Lubeck | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 65 | 27 |
20 | Sc Freiburg Ii | 34 | 6 | 6 | 22 | 31 | 59 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 341 | 113.67% |
Các trận chưa diễn ra | -41 | -13.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 155 | 45.45% |
Trận hòa | 90 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 96 | 28.15% |
Tổng số bàn thắng | 948 | Trung bình 2.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 526 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 422 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ingolstadt 04, Preuben Munster | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ingolstadt 04 | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Saarbrucken | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | VfB Lubeck | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sc Freiburg Ii | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | MSV Duisburg | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ssv Ulm 1846 | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Munchen 1860 | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dynamo Dresden, Saarbrucken | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hallescher | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hallescher | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | VfB Lubeck, Hallescher | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp