Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
160 |
53.33% |
Các trận chưa diễn ra |
140 |
46.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
66 |
41.25% |
Trận hòa |
45 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
49 |
30.63% |
Tổng số bàn thắng |
349 |
Trung bình 2.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
191 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
158 |
Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Herzliya |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hapoel Jerusalem |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Jerusalem, Hapoel Asi Gilboa, Maccabi Tzur Shalom |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Beitar Kfar Saba Shlomi |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kfar Kasem |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Ironi Kiryat Ata |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Tzur Shalom |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Beitar Kfar Saba Shlomi |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Beitar Kfar Saba Shlomi |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Beitar Kfar Saba Shlomi |
19 bàn |