Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang 3 nhat bannhat banjapan football league
Cập nhật lúc: 21/04/2024 13:00
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
100 |
33.33% |
Các trận chưa diễn ra |
200 |
66.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
78 |
78% |
Trận hòa |
54 |
54% |
Chiến thắng trên sân khách |
29 |
29% |
Tổng số bàn thắng |
398 |
Trung bình 3.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
241 |
Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
157 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Zweigen Kanazawa FC |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zweigen Kanazawa FC |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gifu |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vanraure Hachinohe |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gainare Tottori, Yokohama Scc |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Giravanz Kitakyushu, Vanraure Hachinohe |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Omiya Ardija |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Osaka |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Imabari FC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Matsumoto Yamaga FC |
47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Zweigen Kanazawa FC, Tegevajaro Miyazaki |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Matsumoto Yamaga FC |
36 bàn |