Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Bohemians Praha | 31 | 23 | 4 | 4 | 61 | 22 | 73 |
2 | Chrudim | 31 | 17 | 4 | 10 | 47 | 33 | 55 |
3 | Slavoj Vysehrad | 30 | 18 | 1 | 11 | 60 | 50 | 55 |
4 | Viktorie Jirny | 26 | 14 | 6 | 6 | 45 | 31 | 48 |
5 | Kraluv Dvur | 29 | 11 | 10 | 8 | 50 | 36 | 43 |
6 | Domazlice | 23 | 12 | 5 | 6 | 49 | 30 | 41 |
7 | Sokol Zapy | 27 | 13 | 2 | 12 | 42 | 38 | 41 |
8 | Pisek | 32 | 13 | 2 | 17 | 47 | 51 | 41 |
9 | Fk Loko Vltavin | 27 | 11 | 7 | 9 | 38 | 30 | 40 |
10 | Lounovice | 24 | 13 | 0 | 11 | 42 | 31 | 39 |
11 | Prevysov | 30 | 12 | 3 | 15 | 49 | 44 | 39 |
12 | Novy Bydzov | 27 | 9 | 6 | 12 | 31 | 46 | 33 |
13 | Stechovice | 27 | 9 | 5 | 13 | 31 | 31 | 32 |
14 | Benesov | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 47 | 31 |
15 | Admira Praha | 27 | 7 | 7 | 13 | 34 | 54 | 28 |
16 | Chomutov | 29 | 7 | 6 | 16 | 30 | 62 | 27 |
17 | Zenit Caslav | 23 | 6 | 4 | 13 | 20 | 35 | 22 |
18 | Meteor Praha | 28 | 5 | 6 | 17 | 30 | 64 | 21 |
19 | Kolin | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
20 | Viktoria Zizkov | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
21 | Dobrovice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
22 | Sokol Brozany | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
23 | Tachov | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 252 | 84% |
Các trận chưa diễn ra | 48 | 16% |
Chiến thắng trên sân nhà | 136 | 53.97% |
Trận hòa | 43 | 17% |
Chiến thắng trên sân khách | 73 | 28.97% |
Tổng số bàn thắng | 742 | Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 440 | Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 302 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bohemians Praha | 61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bohemians Praha, Pisek | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Slavoj Vysehrad | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Viktoria Zizkov, Sokol Brozany, Tachov | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Viktoria Zizkov, Sokol Brozany, Tachov | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Viktoria Zizkov, Kolin, Dobrovice, Sokol Brozany, Tachov | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Viktoria Zizkov, Kolin | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Viktoria Zizkov, Kolin, Sokol Brozany, Tachov | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Viktoria Zizkov, Kolin, Dobrovice | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Meteor Praha | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Meteor Praha | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Chomutov | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp