Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha 2023-2024

Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Pontevedra 48 30 15 3 97 36 105
2 Cd Guijuelo 47 28 10 9 57 38 94
3 Athletic Bilbao B 36 28 6 2 71 21 90
4 Coruxo 44 26 6 12 54 40 84
5 San Sebastian Reyes 36 21 12 3 92 24 75
6 UD Badajoz 42 22 9 11 60 40 75
7 Sevilla Atletico 37 21 10 6 57 27 73
8 Zamora CF 35 18 12 5 44 23 66
9 AD San Juan 40 19 7 14 64 38 64
10 Gimnastica Torrelavega 38 20 4 14 52 52 64
11 Ourense 38 18 7 13 58 38 61
12 UD Logrones 30 16 10 4 56 17 58
13 Barakaldo CF 29 16 10 3 44 18 58
14 Yeclano Deportivo 31 16 8 7 41 28 56
15 SD Gernika 37 15 10 12 38 44 55
16 Utebo 32 14 12 6 41 35 54
17 UD Marbella 33 16 6 11 37 36 54
18 Real Betis B 30 14 10 6 41 23 52
19 Sant Andreu 38 10 22 6 38 29 52
20 Zaragoza B 29 14 9 6 42 28 51
21 Atletico Antoniano 33 14 8 11 36 38 50
22 Manchego Ciudad 43 9 23 11 36 40 50
23 Alaves B 34 14 7 13 57 42 49
24 Gimnastica Segoviana 31 14 7 10 38 26 49
25 Orihuela CF 30 14 7 9 36 35 49
26 CD Guadalajara 34 15 4 15 45 54 49
27 Ursaria 26 15 3 8 33 22 48
28 Ad Union Adarve 30 12 12 6 40 34 48
29 Arenas Club De Getxo 37 10 18 9 31 30 48
30 Numancia 34 14 5 15 47 75 47
31 Ce Europa 24 13 7 4 51 25 46
32 CD Tudelano 35 11 12 12 43 36 45
33 Hercules CF 30 10 15 5 24 18 45
34 Ud San Fernando 32 12 9 11 28 33 45
35 UD Mutilve 33 13 5 15 32 39 44
36 Aguilas CF 31 10 13 8 23 18 43
37 Union Langreo 30 10 13 7 27 39 43
38 CF Badalona 21 11 9 1 27 14 42
39 Cacereno 34 10 11 13 31 36 41
40 Racing Santander B 37 10 11 16 41 52 41
41 Real Valladol B 37 11 8 18 57 70 41
42 Mar Menor 31 10 10 11 21 26 40
43 Barbastro 37 6 22 9 17 27 40
44 Deportivo La Coruna B 22 11 6 5 50 43 39
45 CD San Roque 34 9 12 13 36 36 39
46 Linense 38 9 12 17 34 41 39
47 Espanyol B 25 10 8 7 32 26 38
48 UCAM Murcia 30 10 8 12 29 32 38
49 Cadiz B 35 8 14 13 41 46 38
50 CD El Palo 37 7 17 13 23 33 38
51 Cd Atletico Paso 28 10 7 11 20 25 37
52 Compostela 33 9 10 14 35 45 37
53 Velez Cf 35 7 16 12 33 45 37
54 Cd Illescas 27 9 9 9 32 28 36
55 CD Artistico Navalcarnero 28 8 11 9 33 33 35
56 Real Oviedo B 34 6 17 11 32 41 35
57 Villanovense 26 9 7 10 24 25 34
58 CD Izarra 37 10 4 23 30 74 34
59 Lleida 24 10 3 11 25 26 33
60 UD Alzira 26 8 9 9 28 33 33
61 Marino luanco 37 7 12 18 22 30 33
62 Calahorra 35 9 6 20 26 40 33
63 Real Aviles 41 7 12 22 30 54 33
64 Talavera CF 36 8 8 20 32 44 32
65 Arandina 40 6 13 21 31 48 31
66 Terrassa 21 7 9 5 33 29 30
67 Cd Estepona 16 9 2 5 17 11 29
68 Cd Covadonga 36 7 8 21 44 59 29
69 Ad Llerenense 23 7 7 9 16 19 28
70 Sd Formentera 24 7 7 10 23 27 28
71 Ce Manresa 30 4 16 10 15 23 28
72 Cd Cayon 29 5 12 12 29 40 27
73 Cf La Nucia 34 2 17 15 21 46 23
74 Ud Montijo 33 6 4 23 30 62 22
75 PD Santa Eulalia 20 5 6 9 25 35 21
76 Atletico Saguntino 21 5 6 10 20 31 21
77 CD Mensajero 27 4 9 14 23 46 21
78 Cartagena B 30 3 10 17 23 47 19
79 Brea 28 5 4 19 10 42 19
80 Valle de Egues 35 5 4 26 23 64 19
81 La Union Atletico 16 6 0 10 17 20 18
82 Naxara 28 4 6 18 19 51 18
83 Racing Villalbes 15 1 8 6 6 14 11
84 Vila Real 1 0 0 1 0 1 0
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 18/04/2024 13:27
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 1078 359.33%
Các trận chưa diễn ra -778 -259.33%
Chiến thắng trên sân nhà 615 57.05%
Trận hòa 397 37%
Chiến thắng trên sân khách 315 29.22%
Tổng số bàn thắng 2984 Trung bình 2.77 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 1825 Trung bình 1.69 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 1159 Trung bình 1.08 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Pontevedra 99 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà San Sebastian Reyes 79 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Pontevedra 38 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Vila Real 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Vila Real 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Vila Real 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Vila Real 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Vila Real 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Vila Real 1 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Numancia 75 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Real Valladol B 45 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Numancia 62 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp