Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
379 |
126.33% |
Các trận chưa diễn ra |
-79 |
-26.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
327 |
86.28% |
Trận hòa |
146 |
39% |
Chiến thắng trên sân khách |
154 |
40.63% |
Tổng số bàn thắng |
1641 |
Trung bình 4.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1011 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
630 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Aliaga Futbol As |
90 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Aliaga Futbol As |
76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kepez Belediyespor |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sivas Dort Eylul Belediyespor |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kelkit Belediye Hurriyet |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pazarspor, Sultanbeyli |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Silivrispor |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tokat Bld Plevnespor |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Silivrispor, Erbaaspor S, Sebat Genclikspor |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tarsus Idman Yurdu |
116 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gumushanespor, Kucukcekmece |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tarsus Idman Yurdu |
90 bàn |