Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Haninge | 24 | 15 | 6 | 3 | 63 | 27 | 51 |
2 | Assyriska FF | 26 | 15 | 5 | 6 | 58 | 36 | 50 |
3 | Enskede Ik | 25 | 14 | 3 | 8 | 50 | 44 | 45 |
4 | Motala AIF | 24 | 12 | 8 | 4 | 43 | 24 | 44 |
5 | Stockholm Internazionale | 25 | 10 | 8 | 7 | 52 | 29 | 38 |
6 | Assyriska If I Norrkoping | 23 | 10 | 6 | 7 | 46 | 44 | 36 |
7 | Newroz | 27 | 10 | 5 | 12 | 61 | 56 | 35 |
8 | Huddinge If | 24 | 10 | 4 | 10 | 62 | 52 | 34 |
9 | Varmbols Fc | 25 | 10 | 3 | 12 | 43 | 47 | 33 |
10 | Tyreso Ff | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 35 | 30 |
11 | Arameisk-syrianska If | 23 | 7 | 7 | 9 | 42 | 38 | 28 |
12 | IFK Aspudden-Tellus | 24 | 9 | 1 | 14 | 35 | 46 | 28 |
13 | Afk Linkoping | 24 | 7 | 1 | 16 | 46 | 68 | 22 |
14 | Sodertalje | 25 | 1 | 3 | 21 | 34 | 115 | 6 |
15 | Bk Forward | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 3 |
16 | Kumla | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
17 | Gute | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
18 | Rynninge IK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
19 | Atvidabergs FF | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 176 | 58.67% |
Các trận chưa diễn ra | 124 | 41.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 87 | 49.43% |
Trận hòa | 33 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 30.11% |
Tổng số bàn thắng | 672 | Trung bình 3.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 401 | Trung bình 2.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 271 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Haninge | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Haninge | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Huddinge If | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Rynninge IK | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Atvidabergs FF, Rynninge IK, Gute | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Rynninge IK, Kumla, Bk Forward | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Rynninge IK, Kumla | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Atvidabergs FF, Rynninge IK, Gute | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kumla, Bk Forward | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sodertalje | 115 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sodertalje | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sodertalje | 73 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp