Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 19/04/2024 22:41
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
196 |
65.33% |
Các trận chưa diễn ra |
104 |
34.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
107 |
54.59% |
Trận hòa |
39 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
69 |
35.2% |
Tổng số bàn thắng |
779 |
Trung bình 3.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
439 |
Trung bình 2.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
340 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Angelholms FF |
87 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Angelholms FF |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Angelholms FF, Onsala Bk |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vinbergs If |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vinbergs If |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Husqvarna FF |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Angelholms FF |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Angelholms FF |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Husqvarna FF |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hoganas Bk |
73 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Torslanda IK |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hoganas Bk |
48 bàn |