Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
3% |
Các trận chưa diễn ra |
291 |
97% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
33.33% |
Trận hòa |
3 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
18 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
9 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
9 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hunan Billows, Jiangxi Dark Horse, Haimen Codion, Quanzhou Yaxin |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Quanzhou Yaxin |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hunan Billows, Hubei Chufeng Heli, Jiangxi Dark Horse |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Taian Tiankuang, Guangxi Lanhang |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hubei Chufeng Heli, Guangxi Lanhang |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Taian Tiankuang, Quanzhou Yaxin |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Guangxi Lanhang |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hunan Billows, Hubei Chufeng Heli, Guangxi Lanhang |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Taian Tiankuang, Guangxi Lanhang |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Jiangxi Dark Horse, Hainan Star |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Taian Tiankuang, Jiangxi Dark Horse, Hainan Star, Quanzhou Yaxin |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hubei Chufeng Heli, Jiangxi Dark Horse, Hainan Star |
2 bàn |