Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
130 |
43.33% |
Các trận chưa diễn ra |
170 |
56.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
86 |
66.15% |
Trận hòa |
70 |
54% |
Chiến thắng trên sân khách |
40 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
373 |
Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
220 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
153 |
Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Argentino de Quilmes |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Los Andes, Sportivo Dock Sud |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Argentino de Quilmes |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Liniers |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ferrocarril Midland |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sacachispas, Liniers |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Comunicaciones BsAs |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ferrocarril Midland |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CA Fenix Pilar, Sportivo Italiano |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Villa Dalmine |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Villa Dalmine |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Club Atletico Acassuso, Flandria |
22 bàn |