Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
56 |
18.67% |
Các trận chưa diễn ra |
244 |
81.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
37.5% |
Trận hòa |
14 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
114 |
Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
61 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
53 |
Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Barracas Central |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ca Platense |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Comunicaciones BsAs |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Villa San Carlos |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Villa San Carlos, Club Atletico Colegiales, Estudiantes de Caseros |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Talleres Rem De Escalada |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ca Platense, Tristan Suarez |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ca Platense, Comunicaciones BsAs |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Atletico Atlanta, UAI Urquiza, Tristan Suarez, Ca San Miguel |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CA Fenix Pilar |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
UAI Urquiza |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CA Fenix Pilar |
11 bàn |