Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
214 |
71.33% |
Các trận chưa diễn ra |
86 |
28.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
96 |
44.86% |
Trận hòa |
68 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
58 |
27.1% |
Tổng số bàn thắng |
470 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
276 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
194 |
Trung bình 0.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Estudiantes de Caseros |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Estudiantes de Caseros |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Estudiantes de Caseros |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Deportivo Espanol |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Almirante Brown, UAI Urquiza, Club Atletico Colegiales |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CA Fenix Pilar, Deportivo Espanol, Sacachispas |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Club Atletico Acassuso |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Atlanta, Club Atletico Acassuso, Talleres Rem De Escalada |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Defensores de Belgrano |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sacachispas |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Club Atletico Colegiales, Sacachispas |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tristan Suarez, Ca San Miguel |
23 bàn |