Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
4.67% |
Các trận chưa diễn ra |
286 |
95.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
35.71% |
Trận hòa |
5 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
39 |
Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
18 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pocheon Fc |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Chuncheon Citizen |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pocheon Fc |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Busan Transpor Tation, Yangpyeong |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Busan Transpor Tation, Mokpo City, Changwon City, Paju Citizen Fc, Yangpyeong, Siheung City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gangneung, Busan Transpor Tation, Gyeongju KHNP, Hwaseong Fc, Yangpyeong, Yeoju Sejong |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Incheon Korail, Gyeongju KHNP, Ulsan Citizen |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Incheon Korail, Gyeongju KHNP, Mokpo City, Paju Citizen Fc, Siheung City, Ulsan Citizen |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Incheon Korail, Gyeongju KHNP, Hwaseong Fc, Chuncheon Citizen, Yangpyeong, Ulsan Citizen |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pocheon Fc, Chuncheon Citizen |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Chuncheon Citizen |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pocheon Fc |
4 bàn |