Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Minerva Punjab | 18 | 11 | 2 | 5 | 24 | 16 | 35 |
2 | Neroca | 18 | 9 | 5 | 4 | 20 | 13 | 32 |
3 | Mohun Bagan | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 14 | 31 |
4 | East Bengal | 18 | 8 | 7 | 3 | 32 | 19 | 31 |
5 | Aizawl | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 18 | 24 |
6 | Shillong Lajong FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 25 | 22 |
7 | Gokulam | 18 | 6 | 3 | 9 | 17 | 23 | 21 |
8 | Chennai City | 18 | 4 | 7 | 7 | 15 | 24 | 19 |
9 | Churchill Brothers | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 28 | 17 |
10 | AIFF XI Arrows | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 24 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 49.45% |
Các trận chưa diễn ra | 92 | 50.55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 38 | 42.22% |
Trận hòa | 23 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 29 | 32.22% |
Tổng số bàn thắng | 204 | Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 113 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 91 | Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | East Bengal | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | East Bengal | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Mohun Bagan | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | AIFF XI Arrows | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Chennai City | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | AIFF XI Arrows | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Neroca | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Aizawl, Chennai City | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Neroca | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Churchill Brothers | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gokulam | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Churchill Brothers | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp