Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Kenkre | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 1 | 4 | 10 |
2 | Aizawl | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 |
3 | AIFF XI Arrows | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 |
4 | Sudeva Delhi | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 7 |
5 | Trau | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 |
6 | Real Kashmir | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
22/04/2022 16:30 | relegation round | Aizawl | 3 - 2 | 2 - 0 | Real Kashmir | |
22/04/2022 18:35 | relegation round | Sudeva Delhi | 0 - 3 | 0 - 0 | Kenkre | |
22/04/2022 21:35 | relegation round | Trau | 0 - 0 | 0 - 0 | AIFF XI Arrows | |
25/04/2022 16:30 | relegation round | Real Kashmir | 1 - 2 | 1 - 1 | AIFF XI Arrows | |
25/04/2022 18:35 | relegation round | Trau | 0 - 1 | 0 - 0 | Sudeva Delhi | |
25/04/2022 21:35 | relegation round | Aizawl | 0 - 1 | 0 - 1 | Kenkre | |
28/04/2022 17:30 | relegation round | AIFF XI Arrows | 1 - 2 | 1 - 1 | Aizawl | |
28/04/2022 18:30 | relegation round | Kenkre | 0 - 0 | 0 - 0 | Trau | |
28/04/2022 21:30 | relegation round | Real Kashmir | 1 - 2 | 1 - 1 | Sudeva Delhi | |
01/05/2022 17:30 | relegation round | Sudeva Delhi | 0 - 0 | 0 - 0 | AIFF XI Arrows | |
01/05/2022 18:30 | relegation round | Kenkre | 1 - 0 | 0 - 0 | Real Kashmir | |
01/05/2022 21:30 | relegation round | Trau | 2 - 0 | 2 - 0 | Aizawl | |
04/05/2022 17:30 | relegation round | AIFF XI Arrows | 1 - 0 | 0 - 0 | Kenkre | |
04/05/2022 17:30 | relegation round | Real Kashmir | 1 - 1 | 1 - 0 | Trau | |
04/05/2022 21:30 | relegation round | Aizawl | 3 - 1 | 1 - 1 | Sudeva Delhi | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 114 | 62.64% |
Các trận chưa diễn ra | 68 | 37.36% |
Chiến thắng trên sân nhà | 40 | 35.09% |
Trận hòa | 31 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 37.72% |
Tổng số bàn thắng | 294 | Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 147 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 147 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Gokulam | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Gokulam | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Churchill Brothers, Gokulam, Sreenidi Deccan | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | AIFF XI Arrows | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kenkre | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | AIFF XI Arrows , Trau | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gokulam | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Churchill Brothers, Kenkre | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Mohammedan SC IND, Minerva Punjab, Gokulam, Trau | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Real Kashmir | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Minerva Punjab | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kenkre | 19 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp