Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Thứ hạng |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Aizawl |
4 |
3 |
0 |
1 |
7 |
4 |
3 |
9 |
2 |
Sudeva Delhi |
4 |
3 |
0 |
1 |
5 |
3 |
2 |
9 |
3 |
Chennai City |
4 |
2 |
0 |
2 |
9 |
6 |
3 |
6 |
4 |
AIFF XI Arrows |
4 |
2 |
0 |
2 |
5 |
7 |
-2 |
6 |
5 |
Neroca |
4 |
0 |
0 |
4 |
1 |
7 |
-6 |
0 |
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 29/03/2024 03:23
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
80 |
43.96% |
Các trận chưa diễn ra |
102 |
56.04% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
33.75% |
Trận hòa |
18 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
35 |
43.75% |
Tổng số bàn thắng |
216 |
Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
98 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
118 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gokulam |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Real Kashmir |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Trau |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
AIFF XI Arrows |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Chennai City |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
AIFF XI Arrows |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Aizawl |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Minerva Punjab |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Aizawl |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
AIFF XI Arrows |
38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
AIFF XI Arrows |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
AIFF XI Arrows |
17 bàn |