Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Fylkir | 22 | 15 | 3 | 4 | 50 | 19 | 48 |
2 | Keflavik | 22 | 14 | 4 | 4 | 43 | 24 | 46 |
3 | Throttur | 22 | 13 | 3 | 6 | 37 | 21 | 42 |
4 | HK Kopavog | 22 | 14 | 0 | 8 | 36 | 28 | 42 |
5 | Leiknir Reykjavik | 22 | 10 | 6 | 6 | 37 | 31 | 36 |
6 | Thor Akureyri | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 31 | 34 |
7 | Haukar | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 39 | 33 |
8 | UMF Selfoss | 22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 28 | 28 |
9 | Fram Reykjavik | 22 | 7 | 6 | 9 | 32 | 39 | 27 |
10 | Ir Reykjavik | 22 | 5 | 4 | 13 | 27 | 38 | 19 |
11 | Leiknir F | 22 | 3 | 1 | 18 | 23 | 52 | 10 |
12 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 2 | 3 | 17 | 16 | 46 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 44% |
Các trận chưa diễn ra | 168 | 56% |
Chiến thắng trên sân nhà | 67 | 50.76% |
Trận hòa | 22 | 17% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 32.58% |
Tổng số bàn thắng | 396 | Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 221 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 175 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Fylkir | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Fylkir, Haukar | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Fylkir | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Grotta Seltjarnarnes | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Grotta Seltjarnarnes | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Leiknir F | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Fylkir | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Fylkir | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Throttur | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Leiknir F | 52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Grotta Seltjarnarnes | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Leiknir F | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp