Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Waterford United | 28 | 17 | 8 | 3 | 47 | 17 | 59 |
2 | Cobh Ramblers | 28 | 16 | 3 | 9 | 37 | 28 | 51 |
3 | UC Dublin UCD | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 23 | 47 |
4 | Shelbourne | 28 | 11 | 7 | 10 | 37 | 32 | 40 |
5 | Longford Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 34 | 26 | 38 |
6 | Cabinteely | 28 | 10 | 8 | 10 | 41 | 37 | 38 |
7 | Wexford Youths | 28 | 4 | 7 | 17 | 16 | 41 | 19 |
8 | Athlone | 28 | 4 | 5 | 19 | 29 | 79 | 17 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 112 | 37.33% |
Các trận chưa diễn ra | 188 | 62.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 51 | 45.54% |
Trận hòa | 27 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 34 | 30.36% |
Tổng số bàn thắng | 283 | Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 161 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 122 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Waterford United | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Waterford United | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Shelbourne, Waterford United, Cabinteely | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Wexford Youths | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Wexford Youths | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Wexford Youths | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Waterford United | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Waterford United | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | UC Dublin UCD | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Athlone | 79 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Athlone | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Athlone | 48 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp