Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Hartford Athletic | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 |
2 | San Antonio | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 8 |
3 | Louisville City | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 |
4 | Detroit City | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 |
5 | Charleston Battery | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 5 |
6 | Orange County Fc | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 5 |
7 | Monterey Bay | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 5 |
8 | Sacramento Republic Fc | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 5 |
9 | Loudoun United | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 4 |
10 | Miami | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
11 | Indy Eleven | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
12 | Oakland Roots | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 |
13 | New Mexico United | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 |
14 | Tulsa Roughneck | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
15 | Memphis 901 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
16 | Birmingham Legion | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
17 | Phoenix Rising Arizona U | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
18 | Las Vegas Lights | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
19 | Rhode Island | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 |
20 | Tampa Bay Rowdies | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 |
21 | Carolina RailHawks | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 |
22 | El Paso Locomotive | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 | 1 |
23 | Pittsburgh Riverhounds | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 0 |
24 | Colorado Springs Switchbacks | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 8 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 32 | 6.4% |
Các trận chưa diễn ra | 468 | 93.6% |
Chiến thắng trên sân nhà | 15 | 46.88% |
Trận hòa | 11 | 34% |
Chiến thắng trên sân khách | 8 | 25% |
Tổng số bàn thắng | 79 | Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 46 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 33 | Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | San Antonio | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | San Antonio | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Orange County Fc | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Phoenix Rising Arizona U, Pittsburgh Riverhounds, Colorado Springs Switchbacks, El Paso Locomotive, Birmingham Legion | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pittsburgh Riverhounds, Tulsa Roughneck, Birmingham Legion | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Phoenix Rising Arizona U, Colorado Springs Switchbacks, Memphis 901, El Paso Locomotive, Oakland Roots | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hartford Athletic | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Charleston Battery, Tulsa Roughneck, New Mexico United, Birmingham Legion, Hartford Athletic | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Louisville City, Memphis 901, Hartford Athletic | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Colorado Springs Switchbacks | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Las Vegas Lights, Memphis 901, El Paso Locomotive | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Colorado Springs Switchbacks | 6 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp