Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáUSL D1 United Soccer League hạng nhất mỹ
Cập nhật lúc: 28/03/2024 22:03
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
631 |
126.2% |
Các trận chưa diễn ra |
-131 |
-26.2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
303 |
48.02% |
Trận hòa |
157 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
171 |
27.1% |
Tổng số bàn thắng |
1965 |
Trung bình 3.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1157 |
Trung bình 1.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
808 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Phoenix Rising Arizona U |
90 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Real Monarchs Slc |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Phoenix Rising Arizona U |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Colorado Springs Switchbacks |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Birmingham Legion |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Colorado Springs Switchbacks, Tacoma Defiance |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nashville Sc |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Indy Eleven |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nashville Sc |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tacoma Defiance |
82 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Portland Timbers B, Atlanta United Fc Ii |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tacoma Defiance |
51 bàn |