Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Hacken | 30 | 19 | 7 | 4 | 59 | 31 | 64 |
2 | Gefle IF | 30 | 17 | 7 | 6 | 50 | 28 | 58 |
3 | Assyriska FF | 30 | 17 | 3 | 10 | 48 | 38 | 54 |
4 | IFK Norrkoping | 30 | 15 | 7 | 8 | 58 | 36 | 52 |
5 | Osters IF | 30 | 14 | 8 | 8 | 51 | 36 | 50 |
6 | GAIS | 30 | 13 | 10 | 7 | 45 | 40 | 49 |
7 | Atvidabergs FF | 30 | 14 | 6 | 10 | 55 | 47 | 48 |
8 | Vasteras SK FK | 30 | 12 | 8 | 10 | 47 | 47 | 44 |
9 | Cafe Opera | 30 | 10 | 10 | 10 | 45 | 39 | 40 |
10 | Brommapojkarna | 30 | 9 | 9 | 12 | 43 | 42 | 36 |
11 | Vastra Frolunda | 30 | 10 | 6 | 14 | 40 | 48 | 36 |
12 | Falkenbergs FF | 30 | 8 | 5 | 17 | 30 | 52 | 29 |
13 | Bodens BK | 30 | 5 | 13 | 12 | 32 | 40 | 28 |
14 | Enkoping | 30 | 5 | 11 | 14 | 31 | 44 | 26 |
15 | IK Brage | 30 | 5 | 10 | 15 | 40 | 62 | 25 |
16 | Friska Viljor | 30 | 6 | 2 | 22 | 30 | 74 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 98 | 40.83% |
Trận hòa | 61 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 81 | 33.75% |
Tổng số bàn thắng | 704 | Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 398 | Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 306 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hacken | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Atvidabergs FF | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | IFK Norrkoping | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Falkenbergs FF, Friska Viljor | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Enkoping | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Friska Viljor | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gefle IF | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | IFK Norrkoping, Gefle IF | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Osters IF, Hacken | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Friska Viljor | 74 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Friska Viljor | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Friska Viljor | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp