Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
10/11/2006 01:00 | play off | Brommapojkarna | 2 - 0 | 2 - 0 | Hacken | |
12/11/2006 21:00 | play off | Hacken | 1 - 2 | 1 - 2 | Brommapojkarna | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Trelleborgs FF | 30 | 19 | 9 | 2 | 48 | 13 | 66 |
2 | Brommapojkarna | 32 | 20 | 3 | 9 | 57 | 44 | 63 |
3 | Orebro | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 28 | 58 |
4 | IFK Norrkoping | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 30 | 54 |
5 | Landskrona BoIS | 30 | 15 | 5 | 10 | 53 | 39 | 50 |
6 | Ljungskile SK | 30 | 13 | 7 | 10 | 34 | 33 | 46 |
7 | Mjallby AIF | 30 | 11 | 10 | 9 | 51 | 49 | 43 |
8 | GIF Sundsvall | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 33 | 40 |
9 | Falkenbergs FF | 30 | 10 | 10 | 10 | 43 | 40 | 40 |
10 | Jonkopings Sodra IF | 30 | 9 | 10 | 11 | 37 | 59 | 37 |
11 | Assyriska FF | 32 | 9 | 9 | 14 | 31 | 41 | 36 |
12 | Degerfors IF | 30 | 9 | 8 | 13 | 39 | 41 | 35 |
13 | Atvidabergs FF | 30 | 9 | 8 | 13 | 40 | 47 | 35 |
14 | Vasby United | 32 | 8 | 9 | 15 | 35 | 49 | 33 |
15 | Qviding FIF | 30 | 4 | 6 | 20 | 31 | 63 | 18 |
16 | Umea FC | 30 | 4 | 4 | 22 | 30 | 71 | 16 |
17 | IK Sirius FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
18 | Bunkeflo IF | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 |
19 | Hacken | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 246 | 102.5% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 99 | 40.24% |
Trận hòa | 62 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 85 | 34.55% |
Tổng số bàn thắng | 686 | Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 379 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 307 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Brommapojkarna | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Orebro | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Landskrona BoIS | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hacken, Bunkeflo IF | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bunkeflo IF | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hacken | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Bunkeflo IF, IK Sirius FK | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Bunkeflo IF | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | IK Sirius FK | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Umea FC | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Qviding FIF, Jonkopings Sodra IF, Umea FC | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Umea FC | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp