Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Aarau | 36 | 24 | 6 | 6 | 76 | 40 | 78 |
2 | Bellinzona | 36 | 21 | 8 | 7 | 62 | 37 | 71 |
3 | Winterthur | 36 | 19 | 5 | 12 | 61 | 43 | 62 |
4 | Wil 1900 | 36 | 15 | 6 | 15 | 59 | 63 | 51 |
5 | Lugano | 36 | 12 | 11 | 13 | 55 | 47 | 47 |
6 | Biel-bienne | 36 | 13 | 8 | 15 | 59 | 59 | 47 |
7 | Chiasso | 36 | 13 | 8 | 15 | 42 | 51 | 47 |
8 | Wohlen | 36 | 9 | 12 | 15 | 37 | 58 | 39 |
9 | Vaduz | 36 | 10 | 7 | 19 | 41 | 52 | 37 |
10 | Locarno | 36 | 4 | 9 | 23 | 29 | 71 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 72 | 40% |
Trận hòa | 40 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 68 | 37.78% |
Tổng số bàn thắng | 521 | Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 281 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 240 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Aarau | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Aarau, Biel-bienne | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Wil 1900 | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Locarno | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Locarno | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Biel-bienne | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Bellinzona | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Winterthur | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Bellinzona | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Locarno | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Locarno | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Wil 1900 | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp